Strzemieszyce Wielkie
Quyền phố | 1954–1975 |
---|---|
• Thành phố | 18,49 km2 (714 mi2) |
Voivodeship | Silesian |
Biển số xe | SD |
Postal code | 41–300 |
City-county Dąbrowa Górnicza | Dąbrowa Górnicza |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Country | Ba Lan |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
đã thành lập | thế kỷ 11 |
• Vùng đô thị | 3,029,000 khu đô thị Katowice |